Hệ tọa độ tiếng anh là gì?
Xem nhanh
Hệ tọa độ là gì?
Hệ tọa độ là một hệ thống sử dụng một hoặc nhiều số, còn gọi là các tọa độ, để xác định duy nhất vị trí của các điểm hoặc các phần tử hình học khác trên một đa tạp, ví dụ như không gian.
⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục
Hệ tọa độ tiếng anh là gì?
Hệ tọa độ tiếng anh là coordinates
Một số từ vựng liên quan đến tọa độ, hệ tọa độ
Origin : gốc toạ độ
⇒ Xem thêm thông tin tại đây
Diagram : biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
Parallel : song song
Symmetry : đối xứng
Trapezium : hình thang
Vertex : đỉnh
⇒ Xem thêm từ vựng tiếng Anh
Vertices : các đỉnh
Triangle : tam giác
Isosceles triangle : tam giác cân
acute triangle : tam giác nhọn
circumscribed triangle : tam giác ngoại tiếp
equiangular triangle : tam giác đều
inscribed triangle : tam giác nội tiếp
⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục
obtuse triangle : tam giác tù
right-angled triangle : tam giác vuông
scalene triangle : tam giác thường
Midpoint : trung điểm
Gradient of the straight line : độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
Distance : khoảng cách
Rectangle : hình chữ nhật
Trigonometry : lượng giác học
The sine rule : quy tắc sin
The cosine rule : quy tắc cos
Cross-section : mặt cắt ngang
⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục